Ngày sát hạch | Địa điểm sát hạch | Hạng | | Số lượng | | Cơ sở đào tạo | |
A. SÁT HẠCH Ô TÔ | | | | | | | |
03/01/2023 (Thứ 3) | Trung tâm sát hạch Tư Thục Bình Dương | B=210, C=40 | | 250 | Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ Bình Dương | | |
| Trung tâm sát hạch lái xe Bình Dương | B11=30, B=210, C=10 | | 250 | Trung tâm GDNN tư thục Mỹ Phước | | |
| | D=20 | | 20 | Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ Bình Dương | | |
04/01/2023 (Thứ 4) | Trung tâm sát hạch lái xe Sóng Thần | B=230, C=20 | | 250 | Trung tâm GDNN lái xe An Thái | | |
05/01/2023 (Thứ 5) | Trung tâm sát hạch lái xe An Cư | B=230,C=50 | | 280 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp lái xe An Cư | | |
06/01/2023 (Thứ 6) | Trung tâm sát hạch Tư Thục Bình Dương | B11=50, B=180, C=20 | | 250 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp lái xe Sài Gòn. | | |
07/01/2023 (Thứ 7) | Trung tâm sát hạch lái xe Sóng Thần | B=220, C=30 | | 250 | Trung tâm GDNN lái xe Sóng Thần | | |
| Trung tâm sát hạch lái xe Bình Dương | B11=30, B=210, C=10 | | 250 | Trung tâm GDNN tư thục Mỹ Phước | | |
09/01/2023 (Thứ 2) | Trung tâm sát hạch lái xe An Cư | B=230,C=50 | | 280 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp lái xe An Cư | | |
10/01/2023 (Thứ 3) | Trung tâm sát hạch lái xe Bình Dương | B=120,C=70, D=20, E=20,FC=20 | | 250 | Trung tâm KNTH cơ giới GTVT Thuận An - Trễ hạn GPLX | | |
| Trung tâm sát hạch Tư Thục Bình Dương | B=210, C=40 | | 250 | Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ Bình Dương | | |
11/01/2023 (Thứ 4) | Trung tâm sát hạch lái xe Sóng Thần | B=220, C=30 | | 250 | Trường Cao đẳng đường sắt phân hiệu Phía Nam | | |
12/01/2023 (Thứ 5) | Trung tâm sát hạch lái xe Bình Dương | B=170, C=30 | | 200 | Trung tâm GDNN tư thục Phú Giáo | | |
13/01/2023 (Thứ 6) | Trung tâm sát hạch Tư Thục Bình Dương | B=210, C=40 | | 250 | Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ Bình Dương | | |
14/01/2023 (Thứ 7) | Trung tâm sát hạch lái xe An Cư | B=230,C=50 | | 280 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp lái xe An Cư | | |
| Trung tâm sát hạch lái xe Bình Dương | B11=30, B=210, C=10 | | 250 | Trung tâm GDNN tư thục Mỹ Phước | | |
| | D=20,E=05 | | 25 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp lái xe An Cư | | |
16/01/2023 (Thứ 2) | Trung tâm sát hạch lái xe Tư Thục Bình Dương | B=60,C=60 | | 120 | Trường CĐCN&NL Nam Bộ | | |
| Trung tâm sát hạch lái xe Sóng Thần | B=220, C=30 | | 250 | Trung tâm GDNN lái xe Sóng Thần | | |
17/01/2023 (Thứ 3) | Trung tâm sát hạch lái xe Bình Dương | B=90,C=40, D=10,E=10 | | 150 | Trường Cao đẳng Việt Nam Hàn Quốc Bình Dương | | |
| | B=135 | | 135 | Trung tâm sát hạch lái xe Bình Dương | | |
| Trung tâm sát hạch Tư Thục Bình Dương | B=210, C=40 | | 250 | Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ Bình Dương | | |
B. SÁT HẠCH MÔ TÔ | | | | | | | |
07/01/2023 ( Thứ 7) | Trường Trung cấp kỹ thuật và nghiệp vụ công đoàn | | A1 | 200 | | | Trường Trung cấp kỹ thuật và nghiệp vụ công đoàn |
| Trung tâm KNTH cơ giới GTVT Thuận An | | A1,A2,A3 | 200 | | | Trung tâm KNTH cơ giới GTVT Thuận An |
08/01/2023 ( CN) | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng - An ninh sinh viên | | A1,A2 | 200 | | | Cty TNHH MTV vi tính Quang Minh Phát |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp tư thục Bình Dương | | A1,A2 | 200 | | | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp tư thục Bình Dương |
| Trung tâm sát hạch lái xe An Cư | | A1,A2 | 200 | | | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp lái xe An Cư |
| Trung tâm sát hạch lái xe Sóng Thần | | A1,A2 | 200 | | | Trung tâm GDNN lái xe Sóng Thần |
15/01/2023 ( CN) | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp tư thục Mỹ Phước | | A1,A2 | 200 | | | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp tư thục Mỹ Phước |
| Trung tâm sát hạch Trường Cao đẳng Việt Nam Hàn Quốc Bình Dương | | A1 | 200 | | | Trường Cao đẳng Việt Nam Hàn Quốc Bình Dương |
| Trung tâm Giáo dục Quốc phòng - An ninh sinh viên | | A1,A2 | 200 | | | Cty TNHH MTV vi tính Quang Minh Phát |
| | | | | | | |